1401. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 6: Our school Lesson 2 (4, 5, 6)/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
1402. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 7: Classroom instructions Lesson 3 (1, 2, 3)/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
1403. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 7: Classroom instructions Lesson 2 (1, 2, 3)/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
1404. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 7: Classroom instructions Lesson 1(4, 5, 6)/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
1405. NGUYỄN THỊ LÀNH
Lesson 1 (4, 5, 6)/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
1406. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 8: My school things Lesson 1 (1, 2, 3)/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
1407. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 7: Classroom instructions Lesson 3 (4, 5, 6)/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
1408. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 8: My school things Lesson 3 (4, 5, 6) A. OBJECTIVES:/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
1409. NGUYỄN THỊ THÙY
Sách giáo khoa Tiếng Anh 8: TA8_Unit 3 Lesson 2/ Nguyễn Thị Thùy.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
1410. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 8: My school things Lesson 3 (1, 2, 3) A. OBJECTIVES:/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
1411. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 8: My school things Lesson 2 (4, 5, 6)/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
1412. NGUYỄN THỊ THÙY
Sách giáo khoa Tiếng anh 8: TA8_Unit 3 Lesson 1/ Nguyễn Thị Thùy: biên soạn; THCS Hà Hồi (VSL81).- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
1413. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 9: Colours Lesson 2 (4, 5, 6)/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
1414. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 9: Colours Lesson 1 (4, 5, 6)/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
1415. NGUYỄN THỊ LÀNH
UNIT 1: MY FRIENDS Lesson 2 – Period 4/ nguyễn thị lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
1416. NGUYỄN THỊ LÀNH
UNIT 1: MY FRIENDS Lesson 2 – Period 3/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
1417. NGUYỄN THỊ LÀNH
UNIT 1: MY FRIENDS Lesson 1 – Period 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
1418. NGUYỄN THỊ LÀNH
EXTENSION ACTIVITIES Period 3/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;